Từ "tầm nã" trong tiếng Việt có nghĩa là tìm kiếm và bắt giữ một người nào đó, thường là người đang trốn tránh, như tội phạm hoặc người có nghĩa vụ pháp lý. Khi bạn "tầm nã" một người, có nghĩa là bạn đang cố gắng tìm kiếm và bắt giữ người đó ở nhiều nơi khác nhau.
Các cách sử dụng từ "tầm nã":
"Chính quyền địa phương đã phát động một chiến dịch tầm nã quy mô lớn để truy tìm kẻ tình nghi trong vụ án vừa qua."
"Các lực lượng an ninh đã phối hợp với nhau để tầm nã những đối tượng liên quan đến hoạt động buôn bán ma túy."
Phân biệt các biến thể của từ:
Tầm nã: Tìm kiếm và bắt giữ người đang trốn tránh.
Tìm kiếm: Có thể dùng trong nhiều tình huống hơn, không nhất thiết phải liên quan đến việc bắt giữ.
Truy nã: Thường dùng trong các văn bản chính thức, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Truy nã: Cũng có nghĩa là tìm kiếm và bắt giữ người, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý.
Tìm bắt: Có thể dùng để chỉ việc tìm kiếm ai đó để bắt giữ, nhưng không nhất thiết phải là người đang trốn tránh.
Săn lùng: Có thể dùng khi nói về việc tìm kiếm một cách quyết liệt, thường không chỉ giới hạn trong phạm vi pháp lý.
Các từ liên quan:
Tội phạm: Người vi phạm pháp luật.
Nghi phạm: Người bị nghi ngờ có liên quan đến một vụ việc phạm tội, nhưng chưa chắc chắn là tội phạm.
Trốn tránh: Hành động không muốn bị tìm thấy hoặc bắt giữ.